Bước tới nội dung

осторожно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

осторожно

  1. (Một cách) Thận trọng, cẩn thận, dè dặt, đắn đo, chín chắn.
    осторожно! — cẩn thận!, hãy coi chừng!

Tham khảo

[sửa]