осторожно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осторожно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostoróžno |
khoa học | ostorožno |
Anh | ostorozhno |
Đức | ostoroschno |
Việt | oxtorogino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
осторожно
- (Một cách) Thận trọng, cẩn thận, dè dặt, đắn đo, chín chắn.
- осторожно! — cẩn thận!, hãy coi chừng!
Tham khảo[sửa]
- "осторожно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)