осторожный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của осторожный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostoróžnyj |
khoa học | ostorožnyj |
Anh | ostorozhny |
Đức | ostoroschny |
Việt | oxtoroginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]осторожный
- Thận trọng, cẩn thận, dè dặt, đắn đo, chín chắn.
- ответ — câu trả lời thận trọng (dè dặt, chín chắn)
Tham khảo
[sửa]- "осторожный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)