осушать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của осушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osušát' |
khoa học | osušat' |
Anh | osushat |
Đức | osuschat |
Việt | oxusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]осушать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осушить) ‚(В)
- Tiêu nước, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô.
- осушать болото — tiêu nước (tháo cạn, làm khô) đầm lầy
- (выпивать содержимое чего-л. ) uống cạn, uống hết, cạn chén.
- осушать бокал — uống cạn cốc, cạn chén
Tham khảo
[sửa]- "осушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)