осциллограф
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осциллограф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oscillógraf |
khoa học | oscillograf |
Anh | ostsillograf |
Đức | oszillograf |
Việt | oxtxillograph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
осциллограф gđ
Tham khảo[sửa]
- "осциллограф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)