Bước tới nội dung

осязательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

осязательный

  1. (об органе) [để] xúc giác.
  2. (ощутимый) cảm thấy được, thấy được, nhận thấy được, rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên, chắc chắn.

Tham khảo

[sửa]