Bước tới nội dung

отбавлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отбавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отбавить) ‚(В, Р)

  1. (отнимать, вынимать) lấy bớt, giảm bớt, khấu bớt, bớt đi, khấu đi, giảm đi
  2. (отливать, отсыпать) đổ bớt, rót bớt, trút bớt, chiết bớt.
  3. .
    хоть отбавлятьяй — nhiều lắm, nhiều vô thiên lủng, cơ man nào mà kể, ối ra đấy

Tham khảo

[sửa]