отборочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отборочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbóročnyj |
khoa học | otboročnyj |
Anh | otborochny |
Đức | otborotschny |
Việt | otborotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отборочный
- (Thuộc về) Lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa; спорт. [để] loại.
- отборочная комиссия — hội đồng tuyển lựa
- отборочный матч, отборочная игра — [trận, cuộc] đấu loại
Tham khảo
[sửa]- "отборочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)