Bước tới nội dung

отборочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отборочный

  1. (Thuộc về) Lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa; спорт. [để] loại.
    отборочная комиссия — hội đồng tuyển lựa
    отборочный матч, отборочная игра — [trận, cuộc] đấu loại

Tham khảo

[sửa]