отверстие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отверстие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvérstije |
khoa học | otverstie |
Anh | otverstiye |
Đức | otwerstije |
Việt | otverxtiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отверстие gt
Tham khảo[sửa]
- "отверстие". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)