отделываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отделываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdélyvat'sja |
khoa học | otdelyvat'sja |
Anh | otdelyvatsya |
Đức | otdelywatsja |
Việt | otđelyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отделываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отделаться)
- (от Р) (заканчивать что-л. ) làm xong.
- (от Р) (избавлять) thoát khỏi, thoát nợ.
- (испугом и т. п. ) chỉ [bị].
- отделаться простудой — chỉ bị cảm
- (ограничиваться чем-л. ) đánh tháo, tháo thân, thoát thân, lảng tránh, lẩn tránh.
- отделываться отговорками — tháo thân(đánh tháo, lẩn tránh) bằng những cớ thoái thác
Tham khảo
[sửa]- "отделываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)