Bước tới nội dung

отделываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отделываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отделаться)

  1. (от Р) (заканчивать что-л. ) làm xong.
  2. (от Р) (избавлять) thoát khỏi, thoát nợ.
  3. (испугом и т. п. ) chỉ [bị].
    отделаться простудой — chỉ bị cảm
  4. (ограничиваться чем-л. ) đánh tháo, tháo thân, thoát thân, lảng tránh, lẩn tránh.
    отделываться отговорками — tháo thân(đánh tháo, lẩn tránh) bằng những cớ thoái thác

Tham khảo

[sửa]