thoát thân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwaːt˧˥ tʰən˧˧ | tʰwa̰ːk˩˧ tʰəŋ˧˥ | tʰwaːk˧˥ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwat˩˩ tʰən˧˥ | tʰwa̰t˩˧ tʰən˧˥˧ |
Động từ
[sửa]thoát thân
- Thoát khỏi tình trạng nguy hại đến tính mạng.
- Tìm kế thoát thân.
- Mong được thoát thân.
Tham khảo
[sửa]- "thoát thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)