отдыхать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отдыхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdyhát' |
khoa học | otdyxat' |
Anh | otdykhat |
Đức | otdychat |
Việt | otđykhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отдыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отдохнуть)
- Nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng, nghỉ, nghỉ tay, nghỉ chân; (на курорте) an dưỡng, nghỉ mát.
- вам надо отдохнуть — anh cần phải nghỉ ngơi (tĩnh dưỡng)
- .
- отдыхать душой — tĩnh dưỡng thinh thần, để cho đầu óc được thoải mái, tĩnh tâm
Tham khảo
[sửa]- "отдыхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)