Bước tới nội dung

отзвучать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отзвучать Hoàn thành

  1. Hết ngân vang, hết kêu vang, hết reo vang.

Tham khảo

[sửa]