отзываться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
отзываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отозваться)
- (откликаться) đáp lại, đối đáp, hưởng ứng.
- никто не отозвался — không ai đáp lại (hưởng) ứng gì cả
- (о П) (высказывать своё мнение) có ý kiến nhận xét, bình phẩm.
- хорошо отзываться о ком-л. — có (ý kiến nhận xét tốt, biình phẩm tốt) về ai
- как он онём отзыватьсяается? — anh ta nhận xét (có ý kiến) về nó thế nào?
- (на П) (отражаться) ảnh hưởng đến.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)