отлив
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отлив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlív |
khoa học | otliv |
Anh | otliv |
Đức | otliw |
Việt | otliv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отлив gđ
- Nước triều xuống, thủy triều xuống, con nước xuống, nước ròng, nước rặc, nước kiệt; перен. thoái trào, [sự] suy thoái, suy sút.
- (оттенок) sắc thái, [màu] óng ánh.
- с золотистым отливом — óng ánh vàng
Tham khảo
[sửa]- "отлив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)