Bước tới nội dung

rặc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰ʔk˨˩ʐa̰k˨˨ɹak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹak˨˨ɹa̰k˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

rặc

  1. Nói nước thủy triều khi rút xuống.
    Nước rặc.

Tham khảo