отличный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отличный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlíčnyj |
khoa học | otličnyj |
Anh | otlichny |
Đức | otlitschny |
Việt | otlitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отличный
- (отличающий от кого-л. чего-л. ) khác với, khác hẳn, không giống.
- (очень хороший) rất tốt, rất giỏi, ưu tú, tuyệt vời, tuyệt trần, xuất sắc, tuyệt, cừ.
- отличная игра актёров — diễn xuất tuyệt vời của các nghệ sĩ
Tham khảo
[sửa]- "отличный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)