Bước tới nội dung

отлучка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отлучка gc

  1. (Sự) Vắng mặt, tạm vắng, đi vắng.
    быть, находиться в отлучке — tạm vắng, đi vắng, vắng

Tham khảo

[sửa]