отмахиваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отмахиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otmáhivat'sja |
khoa học | otmaxivat'sja |
Anh | otmakhivatsya |
Đức | otmachiwatsja |
Việt | otmakhivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отмахиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отмахнуться)
- ( от Р) xua đuổi, xua, đuổi.
- (отвергая что-л. ) [khoát tay] gạt đi.
- перен. (thông tục) — gạt phăng, gạt đi, không muốn làm, khước từ
- отмахнуться от решения вопроса — khước từ (gạt phăng) việc giải quyết vấn đề
Tham khảo[sửa]
- "отмахиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)