отмачивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отмачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otmáčivat' |
khoa học | otmačivat' |
Anh | otmachivat |
Đức | otmatschiwat |
Việt | otmatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отмачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отмочить)
Tham khảo[sửa]
- "отмачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)