Bước tới nội dung

отмачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отмачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отмочить)

  1. Thấm nước để bóc... ra, tẩm nước để gỡ... ra.

Tham khảo

[sửa]