Bước tới nội dung

отодрать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отодрать Hoàn thành

  1. Xem отдирать
  2. (В) (thông tục) (побить) đánh, nện, quất, cấu, giật, beo, béo.
    отодрать кого-л. за волосы — quất (cấu) tóc ai
    отодрать кого-л. за уши — beo (véo, cấu) tai ai

Tham khảo

[sửa]