отодрать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отодрать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otodrát' |
khoa học | otodrat' |
Anh | otodrat |
Đức | otodrat |
Việt | otođrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отодрать Hoàn thành
- Xem отдирать
- (В) (thông tục) (побить) đánh, nện, quất, cấu, giật, beo, béo.
- отодрать кого-л. за волосы — quất (cấu) tóc ai
- отодрать кого-л. за уши — beo (véo, cấu) tai ai
Tham khảo
[sửa]- "отодрать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)