отоление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отоление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otolénije |
khoa học | otolenie |
Anh | otoleniye |
Đức | otolenije |
Việt | otoleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отоление gt
Tham khảo
[sửa]- "отоление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)