отплата
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отплата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpláta |
khoa học | otplata |
Anh | otplata |
Đức | otplata |
Việt | otplata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отплата gc
- (Sự) Báo đáp, đền đáp, báo đền, trả ơn, báo ân, đền ơn; [sự] báo thù, trả thù, báo oán, phục thù, rửa hận, rửa thù, trả nủa, trả miếng, trả đũa (ср. отплачивать ).
Tham khảo
[sửa]- "отплата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)