отработка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

отработка gc

  1. (Sự) Làm trả nợ, làm ; hoàn thành, trau chuốt, gọt giũa; hoan thiện (ср. отрабатывать ).
    отработки мн. ист. — [chế độ] lao dịch, công dịch

Tham khảo[sửa]