отражаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отражаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otražát'sja |
khoa học | otražat'sja |
Anh | otrazhatsya |
Đức | otraschatsja |
Việt | otragiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отражаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отразиться)
- ( от Р) (о свете) phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh, hắt
- (о звуке) vang lại, dội lại, vang dội.
- ( в П) phản ánh, phản ảnh, hắt bóng, in bóng.
- (проявляться) phản ánh, phản ảnh, thể hiện, biểu hiện.
- на лице его отразилось то, что он думал — trên mặt nó thể hiện những điều nó suy nghĩ
- ( на П) (влиять) [có] ảnh hưởng.
- хорошо отражаться на здоровье — [có] ảnh hưởng tốt đến sức khỏe
Tham khảo
[sửa]- "отражаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)