отрывистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

отрывистый

  1. Không đều, ngắt quãng, từng cơn, ngắt đoạn, rời rạc, nhát gừng.
    отрывистые замечания — những nhận xét rời rạc
    отрывистый смех — tiếng cười sằng sặc

Tham khảo[sửa]