отрывистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отрывистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrývistyj |
khoa học | otryvistyj |
Anh | otryvisty |
Đức | otrywisty |
Việt | otryvixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отрывистый
- Không đều, ngắt quãng, từng cơn, ngắt đoạn, rời rạc, nhát gừng.
- отрывистые замечания — những nhận xét rời rạc
- отрывистый смех — tiếng cười sằng sặc
Tham khảo
[sửa]- "отрывистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)