Bước tới nội dung

отсаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отсаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отсадить) ‚(В)

  1. (сажать отдельно) cho... ngồi riêng, bắt... ngồi riêng.
  2. (о животных) nhốt riêng, để riêng.
  3. (о растениях) trồng riêng, đánh... trồng nơi khác.

Tham khảo

[sửa]