отставлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstavlját' |
khoa học | otstavljat' |
Anh | otstavlyat |
Đức | otstawljat |
Việt | otxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отставить) ‚(В)
- (в сторону) để... sang, đẩy... sang, dịch... sang, dịch... đi
- (назад) đẩy lui, dịch lui, để lại.
- отставлять стул — dịch cái ghế đi, đẩy cái ghế sang một bên
- отставлять ногу — để chân (duỗi chân) ra một bên, ghếch chân
Tham khảo
[sửa]- "отставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)