Bước tới nội dung

отставлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отставить) ‚(В)

  1. (в сторону) để... sang, đẩy... sang, dịch... sang, dịch... đi
  2. (назад) đẩy lui, dịch lui, để lại.
    отставлять стул — dịch cái ghế đi, đẩy cái ghế sang một bên
    отставлять ногу — để chân (duỗi chân) ra một bên, ghếch chân

Tham khảo

[sửa]