Bước tới nội dung

отсылать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отсылать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отослать)

  1. (В) (посылать) gửi... đi, gửi... đến, gửi.
    отсылать что-л. обратно — gửi trả lại cái gì
  2. (В) (велеть выйти, уйти) bảo... đi, sai... đi.
  3. (В к Д) (к источнику и т. п. ) dẫn, chú dẫn.

Tham khảo

[sửa]