оттиск
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оттиск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óttisk |
khoa học | ottisk |
Anh | ottisk |
Đức | ottisk |
Việt | ottixc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]оттиск gđ
Tham khảo
[sửa]- "оттиск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)