Bước tới nội dung

отчётливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отчётливый

  1. Rõ ràng, rành mạch, rành rọt, minh bạch, phân minh; (различимый) rõ nét, rõ rệt; (точный) chính xác, đúng đắn, đúng.
    отчётливое произношение — sự phát âm rõ ràng (rành mạch, rành rọt)
    отчётливые движения — những động tác dứt khoát (rành rọt, rõ ràng)
    отчётливое изображение — [bức] ảnh rõ nét, ảnh rõ

Tham khảo

[sửa]