Bước tới nội dung

отъедаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отъедаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отъесться) ‚(В)

  1. (после голода) ăn trả bữa, ăn đã đời, ăn đẫy bụng
  2. (поправляться) béo ra, đẫy ra, phát phì.

Tham khảo

[sửa]