Bước tới nội dung

официальый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

официальый

  1. Chính thức.
    официальое сообщение — thông báo chính thức
    по официальым данным — theo số liệu chính thức
    официальое лицо — nhà chức trách, nhân vật chính thức
    официальый язык — ngôn ngữ công văn
  2. (с соблюдением формальностей) đúng nghi thức, đúng phép lịch sự, trang trọng, trịnh trọng; перен. (холодно-вежливый) xã giao.
    официальое приглашение — lời mời trang trọng (trịnh trọng)
    официальый тон — giọng nói xã giao

Tham khảo

[sửa]