охранять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của охранять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohranját' |
khoa học | oxranjat' |
Anh | okhranyat |
Đức | ochranjat |
Việt | okhraniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]охранять Thể chưa hoàn thành ((В))
- Bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn; воен. cảnh vệ, cảnh giới, hộ vệ, canh gác.
- охранять здание — а) — bảo vệ (giữ gìn) tòa nhà; б) воен. — bảo vệ (cảnh giới, cảnh vệ) tòa nhà
- охранять границы — bảo vệ biên giới
- охранять исторические памятники — bảo tồn (bảo vệ, giữ gìn) những di tích lịch sử
- охранять интересы трудящихся — bảo vệ quyền lợi của nhân dân lao động, bảo hộ lợi ích của giới cần lao
Tham khảo
[sửa]- "охранять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)