охристый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của охристый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óhristyj |
khoa học | oxristyj |
Anh | okhristy |
Đức | ochristy |
Việt | okhrixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]охристый
Tham khảo
[sửa]- "охристый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)