Bước tới nội dung

охрометь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

охрометь Hoàn thành (thông tục)

  1. (Bị) Thọt chân, khập khiễng, tập tễnh, cà nhắc.

Tham khảo

[sửa]