оцепенение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của оцепенение
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ocepenénije |
| khoa học | ocepenenie |
| Anh | otsepeneniye |
| Đức | ozepenenije |
| Việt | otxepeneniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
оцепенение gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “оцепенение”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)