очередник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của очередник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očeredník |
khoa học | očerednik |
Anh | ocherednik |
Đức | otscherednik |
Việt | otreređnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
очередник gđ (thông tục)
- Người có tên trong danh sách chờ nhận, người đang chờ nhận.
- очередник на получчение квартиры — người đang chờ nhận căn nhà
Tham khảo[sửa]
- "очередник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)