Bước tới nội dung

очерчивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

очерчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: очертить) ‚(В)

  1. Vạch, kẻ, vẽ, vạch đường cong, kẻ đường ngoài, đồ.
    очертить рисунок — đồ bức vẽ
  2. (описывать в общих чертах) phác họa, phác qua.
    писатель бегло очертил своих героев — nhà văn phác qua (phác họa) những nhân vật của mình
  3. .
    очертя голову — bồng bột, không suy nghĩ, liều mạng, xốc nổi
    броситься очертя голову — liều mạng lao vào

Tham khảo

[sửa]