ошибка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ошибка gc

  1. (Điều, sự) Sai lầm, sai nhầm, sai, lầm, nhầm; sai số; (в задании, работе) lỗi, sai sót, sai phạm.
    грубая ошибка — sai lầm nghiêm trọng, lỗi nặng
    грамматическая ошибка — lỗi (sai) ngữ pháp
    допустить ошибку — phạm sai lầm, mắc lỗi, phạm lỗi
    исправить ошибку — sửa chữa sai lầm, sửa sai
    писать без ошибок — viết không sai, viết không lỗi
    допустимая ошибка — dung sai, sai số (độ sai) cho phép
    по ошибке — vì nhầm, vì lầm, vì nhầm lẫn, vì sơ ý, vì sơ suất

Tham khảo[sửa]