ощупывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ощупывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščúpyvat' |
khoa học | oščupyvat' |
Anh | oshchupyvat |
Đức | oschtschupywat |
Việt | osupyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ощупывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ощупать) ‚(В)
- Sờ mó, rờ mó, sờ, rờ, mó, mò, nắn.
- ощупывать карманы — sờ (rờ, mò, nắn) túi
- врач ощупал живот больного — bác sĩ nắn (sờ, sờ mó) bụng người bệnh
- ощупывать взглядом — đưa mắt nhìn dò xét
Tham khảo
[sửa]- "ощупывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)