павильон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của павильон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pavil'ón |
khoa học | pavil'on |
Anh | pavilon |
Đức | pawilon |
Việt | pavilon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]павильон gđ
- (здание выставки) tòa nhà triển lãm, gian triển lãm.
- (для киносъёмок) lầu quay phim, trường quay.
- (всавахб парках и т. п. ) tòa nhà, nhà nhỏ, quán, đình tạ, thảy tạ.
Tham khảo
[sửa]- "павильон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)