падатак
Tiếng Belarus[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
пада́так (padátak) gđ bđv (gen. пада́тка, nom. số nhiều пада́ткі, gen. số nhiều пада́ткаў)
- Thuế.
Biến cách[sửa]
Biến cách của пада́так (dt bất động vật, g.đực vòm mềm, trọng âm a, có thể rút gọn)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | пада́так padátak |
пада́ткі padátki |
gen. | пада́тка padátka |
пада́ткаў padátkaŭ |
dat. | пада́тку padátku |
пада́ткам padátkam |
acc. | пада́так padátak |
пада́ткі padátki |
ins. | пада́ткам padátkam |
пада́ткамі padátkami |
loc. | пада́тку padátku |
пада́тках padátkax |
dạng đếm | — | пада́ткі1 padátki1 |
1Dùng với các số 2, 3, 4 và lớn hơn 20 tận cùng là 2, 3, 4.
Đọc thêm[sửa]
- “падатак”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org
Thể loại:
- Mục từ tiếng Belarus
- tiếng Belarus links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Belarus có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Belarus
- tiếng Belarus entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Belarus
- Danh từ bất động vật tiếng Belarus
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Belarus có giống đực là thân từ vòm mềm
- Danh từ tiếng Belarus có giống đực là thân từ vòm mềm trọng âm a
- Danh từ tiếng Belarus có trọng âm a
- Danh từ tiếng Belarus có thân từ rút gọn
- Thuế/Tiếng Belarus