палящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

палящий

  1. Nung nấu, thiêu đốt, rất nóng, chang chang.
    палящийее солнце — nắng rát mặt, nắng chang chang
    палящий зной — nóng nung nấu

Tham khảo[sửa]