Bước tới nội dung

chang chang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧ʨaːŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ʨaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaːŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ʨaːŋ˧˥˧ ʨaːŋ˧˥˧

Phó từ

[sửa]

chang chang trgt.

  1. Nói trời nắng gắt.
    Mây kéo xuống bể thì nắng chang chang. (ca dao)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]