парение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của парение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parénije |
khoa học | parenie |
Anh | pareniye |
Đức | parenije |
Việt | pareniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
парение gt
Tham khảo[sửa]
- "парение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)