Bước tới nội dung

партбюро

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1a|root=партбюр}} партбюро gt

  1. (нескл.) (партийное бюро) chi ủy, ban chấp hành chi bộ.

Tham khảo

[sửa]