Bước tới nội dung

патриот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

патриот

  1. Người yêu nước, nhà ái quốc.
  2. (перен.) Người trung thành, người nồng nhiệt yêu mến.
    патриот своего завода — người nồng nhiệt yêu mến nhà máy của mình

Tham khảo

[sửa]