Bước tới nội dung

пауза

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пауза gc

  1. (в речи) [chỗ] ngừng giọng, ngắt hơi, ngừng lời, ngắt giọng, ngắt câu.
    делать паузу — ngừng giọng, ngắt câu
  2. (перен.) [chỗ, khoảng] ngừng, nghỉ, thời gian tạm dừng.
    муз. — [sự] lặng, hưu chỉ; (в нотах) — dấu lặng, dấu hưu chỉ

Tham khảo

[sửa]