пауза
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пауза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páuza |
khoa học | pauza |
Anh | pauza |
Đức | pausa |
Việt | pauda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пауза gc
- (в речи) [chỗ] ngừng giọng, ngắt hơi, ngừng lời, ngắt giọng, ngắt câu.
- делать паузу — ngừng giọng, ngắt câu
- (перен.) [chỗ, khoảng] ngừng, nghỉ, thời gian tạm dừng.
- муз. — [sự] lặng, hưu chỉ; (в нотах) — dấu lặng, dấu hưu chỉ
Tham khảo
[sửa]- "пауза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)