Bước tới nội dung

пенять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пенять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: попенять)

  1. (на В) (thông tục) trách, trách móc, quở trách, trách cứ.
    пенятьяй на себя! — chỉ nên trách mình thôi!, lỗi tại mình thôi!

Tham khảo

[sửa]