первоисточник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của первоисточник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervoistóčnik |
khoa học | pervoistočnik |
Anh | pervoistochnik |
Đức | perwoistotschnik |
Việt | pervoixtotrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
первоисточник gđ
- Bản gốc, nguyên bản, bản chính, chính bản.
- работать над первоисточниками — nghiên cứu nguyên bản (bản gốc, bản chính)
- черпать сведения из первоисточника — lấy tài liệu ở bản gốc
Tham khảo[sửa]
- "первоисточник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)